Rèm cửa tiếng Anh là gì vẫn luôn là câu hỏi được nhiều người thắc mắc. Không chỉ riêng tại Việt Nam, rèm cửa được sử dụng phổ biến ở khắp mọi nơi. Vật dụng này không chỉ dùng để che nắng, chống nóng, mà còn tạo thêm điểm nhấn cho không gian gia đình. Vì thế, nhiều người cũng mong muốn tìm hiểu thêm về tên gọi, các loại rèm che hiện nay. Đồng thời, có thêm kiến thức để chọn mua rèm cửa chất lượng hơn. Vậy để hiểu rõ hơn rèm cửa trong tiếng anh là gì thì mời bạn đi vào chi tiết bài viết của chúng tôi
Nội dung bài viết
Rèm cửa trong tiếng anh là gì? Tìm hiểu rèm cửa
Rèm cửa trong tiếng anh
Trong tiếng anh Curtains là tên gọi của rèm cửa thường được sử dụng phổ biến nhất. Đây là danh từ chung chỉ tất cả các loại vật dụng để che chắn ở cửa sổ, cửa chính. Từ Curtains trong tiếng anh chỉ chung cho các loại rèm che không phân biệt kiểu dáng hay chất liệu chế tạo. Tuy nhiên ngoài từ Curtains, trong tiếng anh còn rất nhiều từ khác để nói về rèm cửa. Do đó, bạn cần hiểu rõ hơn về sản phẩm này để có thể gọi và viết một cách chính xác khi sử dụng tiếng anh.
- 90+ MẪU RÈM CỬA PHÒNG KHÁCH SANG TRỌNG & KÈM BÁO GIÁ
- Rèm cửa sổ đẹp hiện đại, chống nắng, giá rẻ ưu đãi hot
Rèm cửa nói tiếng Anh là gì?
“Rèm cửa tiếng Anh đọc là gì?”. Nếu bạn cũng đang thắc mắc điều này, có thể tham khảo một trong hai cách phát âm chính phổ biến nhất để có lời giải đáp cho mình:
- Theo cách đọc của người Mỹ, phiên âm của Curtains được chú thích là /ˈkɝː.tən/.
- Nếu bạn đọc theo cách của người Anh, phiên âm của Curtains được chú thích là /’k3:tn/.
Đây là hai cách đọc được ứng dụng nhiều nhất. Tuy nhiên, tùy vào phong cách ngôn ngữ quen thuộc, bạn có thể chọn cách đọc, phát âm phù hợp với mình.
Các tên gọi khác của rèm cửa
Trong từ vựng tiếng Anh, rèm cửa được gọi chung là Curtains. Tuy nhiên mỗi loại rèm che sẽ có tên gọi riêng, tùy thuộc vào chất liệu, kiểu dáng hay mục đích sử dụng. Vì thế mỗi tên gọi rèm cửa sẽ được linh hoạt sử dụng sao cho phù hợp với nhu cầu giao tiếp.
1. Tên gọi rèm cửa theo nhu cầu sử dụng
- Rèm văn phòng: Office Curtains.
- Rèm khách sạn: Hotel Curtains.
- Rèm chung cư: Apartment Curtains.
- Rèm hội trường: Curtains for the hall.
2. Tên gọi rèm cửa theo chất liệu chế tạo
- Rèm nhựa: Plastic curtains.
- Rèm vải: Fabric Curtains.
- Rèm cửa lá nhôm: Aluminum Curtains.
- Rèm cửa gỗ: Wooden Curtains.
3. Tên gọi rèm cửa theo kiểu dáng thiết kế
- Rèm cửa cổ điển: Vintage Curtains.
- Rèm cửa hiện đại: Modern Curtains.
- Rèm cửa đơn giản: Simple Curtains.
Phân biệt giữa các tên gọi Curtains, Shades, Blinds và Drapes
Curtains là câu trả lời đơn giản nhất cho câu hỏi “Rèm cửa tiếng Anh là gì?”. Tuy nhiên, từng loại rèm che trong tiếng Anh cũng có tên gọi riêng khác nhau. Do đó, sự khác biệt này phụ thuộc vào đặc điểm của từng loại rèm. Để dễ dàng phân biệt các loại rèm cửa với nhau, bạn cần nắm rõ thông tin cơ bản về từng sản phẩm này.
1. Curtain
Tên gọi Curtains để chỉ chung cho những thiết kế rèm che bằng vải, có độ phủ dài, che nắng và chống nóng tốt. Mẫu rèm này thường sử dụng vải dày, có hoa văn, họa tiết đa dạng. Lớp vải được may với kỹ thuật tạo sóng để trông mềm mại hơn, tăng tính thẩm mỹ cho không gian lắp đặt. Curtains được sử dụng linh hoạt trong nhiều không gian như: phòng khách, phòng ngủ, cửa sổ nhà bếp…
2. Shades
Rèm Shades còn được gọi là rèm cuốn Roman. Tuy cũng được làm từ vải, nhưng thiết kế và cách vận hành lại không giống rèm Curtains. Các lớp vải của rèm được kết nối với nhau và gắp vào thanh treo cố định. Khi cần cuốn rèm, bạn sẽ kéo dây để nâng toàn bộ vải rèm lên trên. Cách sử dụng này khá đơn giản và nhanh chóng.
3. Blinds
Blinds là tên gọi của dòng rèm sáo, rèm cuốn phổ biến đang có mặt tại Việt Nam. Chất liệu của loại rèm này thường dùng vải phủ nhựa, nhựa, các lá nhôm hoặc gỗ. Blinds có thiết kế gọn nhẹ, sử dụng dễ dàng. Để lấy sáng, bạn chỉ cần kéo dây điều khiển để các lá rèm xoay theo góc độ mong muốn. Chính vì thế, rèm Blinds được lắp đặt rộng rãi trong nhiều không gian như phòng khách, phòng ngủ, văn phòng.
4. Drapes
Rèm Drapes có thiết kế và chất liệu tương đồng với loại rèm vải Curtains. Tuy nhiên sự khác biệt chính ở lớp rèm phụ bằng voan hoặc lụa. Lớp rèm phụ giữ vai trò hạn chế ánh nắng lọt vào không gian nội thất, nhưng vẫn đón gió và ánh sáng tốt. Thông thường rèm Drapes được sử dụng phổ biến tại phòng ngủ, phòng làm việc hay phòng khách.
Tổng hợp các câu rèm cửa trong tiếng Anh thông dụng
Để hiểu hơn về rèm cửa được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo những mẫu câu giao tiếp phổ biến như:
1. Rèm cửa trong tiếng Anh là gì?
What are curtains in English?
2. Kéo rèm lên.
Get those blinds up.
3. Tại sao lại kéo rèm xuống?
Why curtains pulled down?
4. Để tôi kéo rèm lại.
I will shut the blinds.
5. Trời tối quá, tôi có thể mở rèm được không?
It’s too dark. Can I open the curtains?
6. Tôi muốn mua rèm phòng ngủ màu hồng.
I want to buy pink curtains in my bedroom.
7. Giá rèm cửa này bao nhiêu?
How much is this curtain?
8. Rèm cửa này được làm bằng chất liệu gì?
What material is this curtain made of?
9. Cách lắp đặt rèm cửa tại nhà
How to install curtains at home
10. Ở đâu bán rèm cửa sổ?
Where to buy window blinds?
11. Ở đâu bán rèm mành gỗ?
Where to sell wooden blinds?
12. Tôi muốn mua rèm treo cửa sổ
I want to buy window curtains
13. Rèm cuốn sử dụng như thế nào?
How to use roller blinds?
14. Rèm cửa sổ tiếng Anh là gì?
What are English window blinds?
15. Cách phát âm từ rèm cửa
How to pronounce curtains?
16. Tôi muốn mua rèm cho phòng khách
I want to buy curtains for the living room
17. Rèm nhôm sử dụng bao lâu?
How long does an aluminum curtain last?
18. Nên mua rèm cửa sổ loại nào?
What kind of window blinds should I buy?
19. Mua rèm cuốn văn phòng ở đâu?
Where to buy office roller blinds?
20. Nên chọn loại rèm nào treo nhà bếp?
What kind of kitchen curtains should you choose?
21. Kéo rèm cửa sổ lại giúp tôi.
Close the window curtains for me.
22. Hãy giặt rèm vải thường xuyên
Wash your curtains often
23. Vệ sinh rèm lá nhôm thế nào?
How to clean aluminum foil curtains?
24. Rèm cửa tránh nóng loại nào tốt?
What kind of heat-proof curtains are good?
25. Rèm cửa có cách âm tốt không?
Do curtains have good soundproofing?
26. Mẹ bảo tôi kéo rèm cửa lại.
My mom asked me to pull the curtains.
27. Rèm gỗ có bị mốc hay không?
Are wooden blinds moldy?
28. Tôi cần đặt may rèm vải phòng ngủ
I need to order bedroom curtains
29. Tôi thích sự đơn giản của rèm sáo
I love the simplicity of the blinds
30. Ở đây có thiết kế rèm cửa sổ theo yêu cầu không?
Is there a custom window curtain design here?
31. Rèm cửa có được bảo hành không?
Are curtains covered by a warranty?
32. Rèm vải lãng mạn cho phòng ngủ
Romantic curtains for the bedroom
33. Tôi thích mở rèm để thấy được ánh nắng
I like to open the curtains to see the sunlight
34. Hãy đóng rèm và cửa sổ khi trời mưa
Please close the curtains and windows when it rains
35. Rèm phòng ngủ cho em bé loại nào đẹp?
What kind of beautiful baby bedroom curtains?
36. Dịch vụ lắp đặt rèm văn phòng
Office curtain installation service
37. Địa chỉ đơn vị vệ sinh rèm tại nhà?
Address of home curtain cleaning unit?
38. Làm thế nào để làm sạch mành hoặc rèm cửa?
How to Clean Drapes or Curtains?
39. Những cách chọn rèm cửa sổ phù hợp cho chung cư
How to choose the right window blinds for the apartment
40. Ở đâu bán rèm mành tre chống nắng?
Where to buy bamboo blinds for sun protection?
Tên tiếng anh về các loại rèm cửa
Trong tiếng anh curtain, drapes là tên gọi của màn cửa
Ngoài cách giao tiếp, cách gọi tên tiếng anh về rèm cửa cũng được rất nhiều người đặc biệt quan tâm. Do đó, chúng tôi sẽ tổng hợp lại để bạn tham khảo.
- Fabric curtains: được gọi là Rèm vải
- Wooden curtains: Rèm gỗ
- Office curtains: Rèm văn phòng
- Hotel curtains: Rèm khách sạn
- Apartment curtains: Rèm cửa chung cư
- Roller Blinds: Rèm cuốn
- Rainbow curtains: rèm cầu vồng
- Aluminum curtains: Rèm sáo nhôm
- Vertical Blinds: Rèm lá dọc
- Plastic curtains: rèm nhựa cuốn
- Single color curtains: Rèm chỉ có một màu hay rèm đơn sắc.
- Curtains for the hall: Rèm hội trường
- Living room curtains: rèm cửa phòng khách
- Bedroom curtains: Rèm phòng ngủ
- Vintage curtain: Rèm cổ điển
- Modern curtains: Rèm cửa hiện đại
Kết luận
Vậy là chúng tôi đã tổng hợp tất cả các tên gọi của rèm cửa để trả lời cho câu “Rèm cửa tiếng Anh là gì? Qua những cái tên như Shades, Draper hay Blinds… đã cho chúng ta thấy rèm cửa có rất nhiều chủng loại và mẫu mã khác nhau. Chính vì thế, vật dụng này đáp ứng được nhu cầu che nắng, tránh nóng cho nhiều ngôi nhà. Không chỉ vậy, rèm che hiện nay còn giữ vai trò làm đẹp, tạo điểm nhấn cho không gian sống. Vậy nên, hãy tìm chọn cho gia đình bạn những thiết kế rèm cửa phù hợp nhất theo sở thích và phong cách kiến trúc. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về mẫu rèm cửa mà mình yêu thích nếu bạn đang cần.
- Báo giá rèm cửa các loại, đẹp giá rẻ, chống nắng KM-20%
- Những mẫu rèm cửa màu xám sang trọng chống nắng, Hot
- Bộ sưu tập mẫu rèm cửa màu xanh được ưa chuộng nhất